$nbsp;

X

Tuesday, 28/03/2023

Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT

Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT

Giá niêm yết:1.299 Tỷ
Giá Khuyến mãi: Gọi 0943251111

Xe bán tải hiệu suất cao lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam: Ford Ranger Raptor

 

Giới thiệu về Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT

Thông số kỹ thuật cơ bản của mẫu xe bán tải hiệu suất cao mới nhất của Ford Việt Nam: Ford Ranger Raptor

 

FORD RANGER RAPTOR

Động cơ & Tính năng vận hành / Power and Performance

Ðộng cơ / Engine Type

Bi Turbo Diesel 2.0L I4 TCDI

Trục cam kép, có làm mát khí nap / DOHC, with Intercooler

Dung tích xi lanh / Displacment (cc)

1996

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm)

210 (154,5KW) / 3750

Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm)

500 / 1750-2000

Hệ thống truyền động / Drive train

Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian / 4WD

Gài cầu điện / Shift-on-the-fly

Có / With

Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System

 

Có / With

Khóa vi sai cầu sau / Rear e-lock differential

Có / With

Hộp số / Transmission

Số tự động 10 Cấp điện tử / 10 SpeedS AT E-Shifter

Lẫy chuyển số thể thao / Peddle Shift

Có / With

Trợ lực lái / Assisted Steering

Trợ lực lái điện / EPAS

Kích thước & Trọng lượng / Dimensions

Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)

5381 x 2028 x 1922

Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)

233

Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)

3270

Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning Radius (mm)

6600

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank Capacity (L)

80L

Hệ thống treo / Suspension System

Hệ thống treo trước / Front Suspension

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, giảm xóc thể thao và thanh cân bằng / Independent springs, tubular double acting shock absorbers & anti-roll bar

Hệ thống treo sau / Rear suspension

Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage / Rear suspension with performance shock absorbers and Watt's Link

Hệ thống phanh / Break system

Phanh trước / Front Brake

Phanh Ðĩa / Disc brake

Phanh sau / Rear Brake

Phanh Ðĩa / Disc brake

Cỡ lốp / Tire Size

LT285/70R17

Bánh xe / Wheel

Vành hợp kim nhôm đúc 17''/ Alloy 17"

Trang thiết bị an toàn / Safety Features

Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags

Có / With

Túi khí bên / Side Airbags

Có / With

Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags

Có / With

Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbags

Có / With

Camera 

Camera 360

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Aid Sensor

Cảm biến trước và sau / Front & Rear Sensor

Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Assist

Có / With

Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD

Có / With

Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP)

Có / With

Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System

Có / With

Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Launch Assist

Có / With

Hệ thống Kiểm soát hành trình trên đường địa hình / Trail Control

Có / With

Hệ thống Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control

Có / With

Hệ thống Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert

Có / With

Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LDW and LKA

Có / With

Hệ thống Cảnh báo va chạm và Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật / FCW and AEB

Có / With

Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS

Có / With

Hệ thống báo động trộm / Alarm system

Có / With

Trang thiết bị ngoại thất / Exterior

 

Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp

LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đền chiếu góc / LED Matrix, Auto Headlamp, Auto Corner Headlamp

Ðèn pha chống chói tự động / Auto High Beam System

Có / With

Ðèn chạy ban ngày / Daytime running lamp

Có / With

Ðèn sương mù / Front fog lamp

Có / With

Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror

Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold

Gạt mưa tự động / Auto Rain Wiper

Có / With

Trang thiết bị nội thất / Interior

Khởi động bằng nút bấm / Power push start

Có / With

Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry

Có / With

Ðiều hoà nhiệt độ / Air conditioning

Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

Vật liệu ghế / Seat Material

Da cao cấp / Premium Leather

Hàng ghế trước/ Driver & Passenger seat

Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power

Tay lái / Steering wheel

Bọc da / Leather

Cửa kính điều khiển điện / Power window

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)

Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror

Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic rear view mirror

Hệ thống âm thanh / Audio system

AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (6 Speakers)

Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation

Có / With

Hệ thống SYNC® / SYNC® System

Điều khiển giọng nói SYNC® 4A / Voice Control SYNC® 4A

Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" TFT Touch Screen

Bản đồ / Navigation System

Có / With

Sạc không dây / Wireless Charging

Có / With

Ðiều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel

Có / With

Hình ảnh thực tế của Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT

  • Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT2
  • Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT3
  • Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT4

Bình luận về Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT

Bình Luận

Liên hệ đặt mua sản phẩm Ford Ranger Raptor 2.0L 4WD AT

(Trường có dấu * là bắt buộc)
Họ tên người mua (*)
Địa chỉ email (*)
Điện thoại (*)
Địa chỉ (*)
Ghi chú nếu có

Sản phẩm khác