$nbsp;

X

Saturday, 27/04/2024

Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới

Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới

Giá niêm yết:665 Triệu
Giá Khuyến mãi: Gọi 0943251111

Để có thông tin báo giá sớm nhất, quý khách vui lòng liên hệ 094 325 1111 hoặc điền thông tin yêu cầu BÁO GIÁ

Chương trình ưu đãi cho Ford Ranger XLS MT 2.0L 4x2 mới:

  • Tặng gói khuyến mãi phụ kiện theo xe.

Giới thiệu về Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS MT 2.0L 4x2 mới - Bán tải Ford Ranger 1 cầu số sàn mới nhất

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLS 2.0L 4X2 MT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive train Một cầu chủ động / 4x2 
● Gài cầu điện / Shift - on - fly Không / without
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Không / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Không / without
● Hộp số / Transmission 6 số tay / 6-speed MT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System   
● Hệ thống treo trước / Front Suspension  
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension  
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Có / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee Airbag Không / Without
● Camera / Camera Camera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Không / Without
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / Without
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Không / Without
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Không / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Không / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheel Thường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window  
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10", /  10" touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8", /  8" screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

Hình ảnh thực tế của Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới

  • Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới2
  • Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới3
  • Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới4
  • Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới5

Khuyến mại cho Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới

Liên hệ Hotline 094.325.1111 để nhận ưu đãi tốt nhất cho xe Ford Ranger XLS MT 2.0L 4X2 mới - Bán tải Ford Ranger 1 cầu số sàn

Bình luận về Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới

Bình Luận

Liên hệ đặt mua sản phẩm Ford Ranger XLS MT 2.0L 4×2 mới

(Trường có dấu * là bắt buộc)
Họ tên người mua (*)
Địa chỉ email (*)
Điện thoại (*)
Địa chỉ (*)
Ghi chú nếu có

Sản phẩm khác