Ford Transit 2019
Giới thiệu về Ford Transit 2019
Bảng giá xe Ford Transit 2019 cập nhật mới nhất
Các phiên bản Ford Transit 2019 |
Thông số cơ bản |
Giá Đại lý (VND)** |
Ford Transit Mid |
Xe 16 chỗ bản tiêu chuẩn Kính lùa, La-zăng thép Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp |
805.000.000 |
Ford Transit Luxury |
Xe 16 chỗ bản cao cấp nhất La-zăng nhôm hợp kim, Ghế da Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp |
855.000.000 |
Ford Transit SVP |
Xe 16 chỗ bản tiêu chuẩn gói trang bị thêm La-zăng nhôm hợp kim, kính liền Trang bị thêm Đông cơ Turbo Diesel 2.4L Số Tay 6 cấp |
815.000.000 |
Ford Transit Dcar Liomousine |
Xe du lịch 10 chỗ hoán cải từ Transit Mid Nội thất ghế da sang trọng, quầy giải trí Cửa tự động, hệ thống giải trí cao cấp |
1.198.000.000 |
Ford Transit 2019 - giải pháp vận chuyển tối ưu tại Việt Nam.
Ford Transit lâu nay trở thành chiếc MiniBus vận chuyển hành khách phổ biến nhất tại Việt Nam. Với lợi thế nhỏ gọn, di chuyển dễ dàng trong nội đô, tỷ suất lợi nhuận cao so với vốn ban đầu khiến Ford Transit được nhiều tổ chức và cá nhân sử dụng trong việc kinh doanh vận tải trong phạm vi 500Km đổ lại.
Không chỉ các đơn vị, cá nhân kinh doanh vận tải ưa dùng Ford Transit mà ngay cả đến các doanh nghiệp dùng đưa đón nhân viên, trường học đưa đón học sinh hay các công ty du lịch chạy Tour cũng rất chuộng loại hình vận tải này.
Ford Transit 2019 có nhiều phiên bản thiết kế trên thế giới, tuy nhiện tại Việt Nam vẫn là 3 phiên bản quen thuộc: Bản tiêu chuẩn Ford Transit Mid, Bản tiêu chuẩn gói trang bị thêm Ford Transit SVP và bản cao cấp Ford Transit Luxury.
Giá lăn bánh Ford Transit 2019 với 03 phiên bản mới nhất
Các khoản chi phí | Ford Transit Mid | Ford Transit SVP | Ford Transit Luxury |
Giá đại lý | 820.000.000 | 830.000.000 | 870.000.000 |
Thuế trước bạ (2%) | 17.440.000 | 17.580.000 | 18.380.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 3.240.000 | 3.240.000 | 3.240.000 |
Phí bảo hiểm bắt buộc | 3.550.000 | 3.550.000 | 3.550.000 |
Phí bấm biển | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
Định vị GPS | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 |
Tổng phí lăn bánh | 848.070.000 | 858.210.000 | 899.010.000 |