Hà Thành Ford trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng so sánh chi tiết thông số kỹ thuật xe Ford Everest 2018 mới 5 phiên bản vừa ra mắt tại Việt Nam.
Như chúng tôi đã đưa tin, ngày 29/8/2018 vừa qua tại TP Hồ Chí Minh, Ford Việt Nam đã cho ra mắt Ford Everest 2018 phiên bản mới nhất với mức giá cao nhất 1,399 tỷ đồng. Ford Everest 2018 lần này dự kiến có 5 phiên bản bao nhưng hiện tại chỉ mới có 3 phiên bản được phân phối trước: Ford Everest Trend 2.0L 4×2 AT, Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT và Ford Everest Titanium 2.0L 4WD AT
Bảng so sánh Thông số kỹ thuật Ford Everest 2018 mới 5 phiên bản
Tính năng | Titanium 2.0L AT 4WD | Titanium 2.0L AT 4×2 | Trend 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L AT 4×2 | Ambiente 2.0L MT 4×2 |
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |||||
● Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |||
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |||||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | 1996 | 1996 | 1996 | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156.7 KW) / 3750 | 180 (132,4 KW) / 3500 | 180 (132,4 KW) / 3500 | 180 (132,4 KW) / 3500 | 180 (132,4 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 | 420 / 1750-2500 | 420 / 1750-2500 | 420 / 1750-2500 | 420 / 1750-2500 |
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD | Dẫn động cầu sau / RWD | Dẫn động cầu sau / RWD | Dẫn động cầu sau / RWD | Dẫn động cầu sau / RWD |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / with | Không / without | Không / without | Không / without | Không / without |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with | Không / without | Không / without | Không / without | Không / without |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | Số tay 6 cấp / 6 speeds MT | |||
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | ||||
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |||||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 | 4892x 1860 x 1837 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 | 210 | 210 | 210 | 210 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2850 | 2850 | 2850 | 2850 | 2850 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters | ||||
Hệ thống treo/ Suspension system | |||||
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar | ||||
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link | ||||
Hệ thống phanh/ Brake system | |||||
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | ||||
● Cỡ lốp / Tire Size | 265/50R20 | 265/60R18 | 265/65/R17 | ||
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ | Vành hợp kim nhôm đúc 18”/ Alloy 18″ | Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″ | ||
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |||||
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | ||||
● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With | ||||
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With | ||||
● Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With | ||||
● Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With | Có/ With | Có/ With | Có/ With | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor | Cảm biến sau / Rear parking sensor | |
● Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Active Park Assist | Có/ With | Không / Without | |||
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With | ||||
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With | ||||
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With | ||||
● Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With | Không / Without | Không / Without | Không / Without | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Tự động/ Adaptive cruise control | Có/ Cruise Control | Không / Without | ||
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With | Không / Without | |||
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có/ With | Không / Without | |||
● Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Có/ With | Không / Without | |||
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With | Không / Without | |||
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System | ||||
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |||||
● Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light | Đèn Halogen Projector / Projector Halogen Headlamp | |||
● Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto | Điều chỉnh tay / Manual | |||
● Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With | Không / Without | |||
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With | ||||
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror | Gập điện / Power fold mirror | Gập điện / Power fold mirror | Gập điện / Power fold mirror | |
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With | Không / Without | |||
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With | Có / With | Có / With | Không / Without | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |||||
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With | ||||
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With | ||||
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC | ||||
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp/ Premium Leather | Nỉ / Cloth | |||
● Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With | Không / Without | |||
● Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng / Driver 6 way manual | ||
● Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có / With | Không / Without | |||
● Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror | Điều chỉnh tay/ Manual | |||
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) | ||||
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth | ||||
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 | ||||
10 loa/ 10 speakers | |||||
Màn hình TFT cảm ứng 8″ tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8″ tough screen TFT with SD port | |||||
Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS | Không / Without | ||||
● Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control | Có / With | ||||
● Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin/ Dual TFT | ||||
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Bài viết khác
-
07Th 05
Chào hè rực rỡ, Hà Thành Ford đang tung ra rất nhiều chương trình ưu đãi dịch vụ hấp dẫn trong tháng 5 này.
Các chương trình diễn ra từ 04/05/2024
-
16Th 03Tiếp nối những thành công của các sản phẩm trước, sáng 15/03/2024, Ford Việt Nam ra mắt phiên bản bán tải đặc biệt Ranger Stormtrak hoàn toàn mới12Th 03Nếu bạn muốn khám phá sức mạnh và cảm giác lái của các mẫu xe Bán tải và dòng xe SUV09Th 03Ngọt ngào, tinh tế, nhiều niềm vui là bầu không khí đặc biệt05Th 03Hè này bạn muốn vi vu?Mua xe sắm xế, chu du mọi miền!05Th 03
Tháng 3 với nhiều ưu đãi, Hà Thành Ford xin gửi đến quý khách hàng chương trình khuyến mãi đặc biệt "ĐẦU NĂM CHĂM XẾ - ƯU ĐÃI