$nbsp;

X

Monday, 10/11/2025

Ford Ranger 2025: Bảng Giá Lăn Bánh, Thông Số Kỹ Thuật & Đánh Giá Chi Tiết

Ford Ranger 2025 là dòng xe bán tải cỡ trung hàng đầu với giá từ 665 triệu đến 1,299 triệu đồng. Xe được trang bị động cơ Turbo Diesel mạnh mẽ (từ 170PS đến 405PS), công nghệ SYNC 4A hiện đại và khả năng kéo kéo lên đến 3,500kg – dẫn đầu phân khúc tại thị trường Việt Nam.

Ranger Stormtrak

Bảng Giá Ford Ranger 2025 Mới Nhất

Giá Niêm Yết Chính Hãng

Ford Ranger 2025 được phân phối chính hãng tại Việt Nam với 7 phiên bản, giá dao động từ 665 triệu đến 1,299 triệu đồng.

Phiên bản Giá niêm yết Động cơ Dẫn động Nổi bật
XLS 2.0 4×2 MT 665 triệu 2.0L Diesel Single Turbo – 170PS/405Nm 1 cầu Rẻ nhất, số sàn
XL 2.0 4×4 MT 669 triệu 2.0L Diesel Single Turbo – 170PS/405Nm 2 cầu Số sàn có 4×4
XLS 2.0 4×2 AT 707 triệu 2.0L Diesel Single Turbo – 170PS/405Nm 1 cầu Số tự động cơ bản
XLS 2.0 4×4 AT 776 triệu 2.0L Diesel Single Turbo – 170PS/405Nm 2 cầu Thêm 4×4, off-road cơ bản
Sport 2.0 4×4 AT 864 triệu 2.0L Diesel Turbo – 170PS/405Nm 2 cầu Thiết kế thể thao, động cơ mạnh
Wildtrak 2.0 4×4 AT 979 triệu 2.0L Diesel Bi-Turbo – 210PS/500Nm 2 cầu Phổ biến nhất, tiện nghi cao
Stormtrak 2.0 4×4 AT 1 tỷ 039 triệu 2.0L Diesel Bi-Turbo – 210PS/500Nm 2 cầu Cao cấp, độc quyền màu xám
Raptor 2.0 4WD AT 1 tỷ 299 triệu 2.0L Diesel Bi-Turbo – 210PS/500Nm 4WD Off-road cực mạnh

Chi Phí Lăn Bánh Ford Ranger 2025

Chi phí lăn bánh Ford Ranger 2025 bao gồm giá xe, phí trước bạ, bảo hiểm, đăng ký và các chi phí phát sinh. Dưới đây là bảng tham khảo chi phí lăn bánh tại các địa phương:

Phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh HN Lăn bánh TPHCM Lăn bánh Hà Tĩnh Lăn bánh các tỉnh khác
XLS 2.0 4×2 MT 665 triệu 735.217 triệu 727.237 triệu 712.227 triệu 708.237 triệu
XL 2.0 4×4 MT 669 triệu 739.505 triệu 731.477 triệu 716.491 triệu 712.477 triệu
XLS 2.0 4×2 AT 707 triệu 780.241 triệu 771.757 triệu 756.999 triệu 752.757 triệu
XLS 2.0 4×4 AT 776 triệu 854.209 triệu 844.897 triệu 830.553 triệu 825.897 triệu
Sport 2.0 4×4 AT 864 triệu 948.545 triệu 938.177 triệu 924.361 triệu 919.177 triệu
Wildtrak 2.0 4×4 AT 979 triệu 1.071.825 triệu 1.060.077 triệu 1.046.951 triệu 1.041.077 triệu
Stormtrak 2.0 4×4 AT 1 tỷ 039 triệu 1.136.145 triệu 1.123.677 triệu 1.110.911 triệu 1.104.677 triệu
Raptor 2.0 4WD AT 1 tỷ 299 triệu 1.414.865 triệu 1.399.277 triệu 1.388.071 triệu 1.380.277 triệu

Lưu ý về chi phí lăn bánh:

  • Chi phí trên đã bao gồm: Phí trước bạ 6%, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm vật chất, phí đăng ký biển số, chi phí làm giấy tờ
  • Chi phí có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và chính sách ưu đãi của đại lý

Giá lăn bánh trên tạm tính, chưa bao gồm khuyến mãi trong tháng từ Đại lý và Ford Việt Nam. Quý khách vui lòng liên hệ hotline để nhận báo giá chính xác nhất kèm theo ưu đãi hiện tại: 

☎️ Hotline tư vấn: 094.325.1111097.666.3993

Ngoại Thất & Thiết Kế Ford Ranger 2025

Ngôn Ngữ Thiết Kế “Built Ford Tough”

Ford Ranger 2025 thể hiện triết lý thiết kế “Built Ford Tough” với vẻ ngoài mạnh mẽ, khỏe khoắn và sẵn sàng cho mọi thử thách. Xe có kích thước tổng thể 5,362 x 1,918 x 1,875 mm, lớn hơn thế hệ cũ và cạnh tranh trực tiếp với Toyota Hilux và Mitsubishi Triton.

Điểm Nhấn Thiết Kế Ngoại Thất

Ford Ranger 2025

Ranger Wildtrak

Đầu xe Ranger XLS

Phần đầu xe: Lưới tản nhiệt hình thang lớn mạ chrome với logo Ford nổi bật tạo điểm nhấn cho mặt trước. Cụm đèn pha LED hình chữ C đặc trưng kết hợp với dải đèn LED định vị ban ngày tạo nhận diện thương hiệu cao. Đèn sương mù LED tích hợp trên các phiên bản cao cấp.

Thân xe: Đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi xe tạo cảm giác mạnh mẽ và khỏe khoắn. Bậc lên xuống tích hợp giúp việc lên xuống cabin dễ dàng hơn. Hốc bánh xe rộng chứa được bộ mâm từ 16 inch đến 18 inch tùy phiên bản. Khoảng sáng gầm xe đạt 235mm giúp Ford Ranger tự tin chinh phục mọi địa hình.

Thùng xe: Thùng xe Ford Ranger 2025 có dung tích 43.5 cu.ft với nhiều tiện ích thông minh. Hệ thống neo buộc hàng hóa 6 điểm, đèn chiếu sáng thùng xe LED, bậc lên xuống tích hợp và móc kéo hàng trailer tiêu chuẩn. Nắp thùng xe có thể tùy chọn thêm nắp cuộn, nắp cứng hoặc nắp kính điện. Riêng với Stormtrak, tích hợp sẵn thanh thể thao linh hoạt di động, giúp chở đồ cồng kềnh dễ dàng hơn. 

Phần đuôi xe: Đèn hậu LED hình chữ C đối xứng với đèn trước tạo sự hài hòa. Cụm đèn được chia làm 2 phần riêng biệt kết nối bởi dải chrome chạy ngang, có khắc chữ “RANGER” nổi bật. Cản sau được thiết kế chắc chắn với cảm biến lùi và móc kéo tích hợp sẵn.

Ford Ranger 2025

Đuôi xe Ford Ranger 2025 Wildtrak

 

Màu Sắc Ngoại Thất

Ford Ranger 2025 cung cấp 6 màu sắc ngoại thất phong phú:

Phiên bản Các tuỳ chọn màu hiện tại Tuỳ chọn màu thêm tiền
Ranger XLS 4×2 AT Trắng tuyết, Ghi, Bạc, Đen, Đỏ Màu đỏ thêm 8.000.000 VNĐ
Ranger XLS 4×4 AT
Ranger Sport 
Ranger Wildtrak  Trắng tuyết, Ghi, Bạc, Đen, Đỏ, Vàng Luxe Màu Đỏ & Vàng thêm 8.000.000 VNĐ
Ranger Stormtrak Trắng, Xám, Bạc ánh kim, Đen  ———–
Ranger Raptor Trắng, Xanh dương, Ghi ánh thép, Đen, Cam Màu Cam,& Ghi ánh thép thêm 8.000.000VNĐ

Ford Ranger 2025 có thêm màu đỏ thay thế đỏ cam

Ford Ranger 2025 – XLS có thêm màu đỏ thay thế đỏ cam

Nội Thất & Công Nghệ Ford Ranger 2025

Không Gian Cabin Rộng Rãi

Ford Ranger 2025 cung cấp không gian cabin rộng rãi cho 5 người lớn với hàng ghế trước thoải mái và hàng ghế sau có độ dài chân ấn tượng. Chiều rộng nội thất 1,560mm giúp 3 người ngồi hàng sau không cảm thấy chật chội.

Không gian nội thất xe Ranger

Không gian hàng ghế sau của Ranger Wildtrak

Ranger Wildtrak

Ghế hàng sau của Ranger XLS

 

Hàng ghế trước: Ghế lái chỉnh điện 10 hướng với Raptor, chỉnh điện 8 hướng với Wildtrak và Stormtrak, các phiên bản còn lại chỉnh tay từ 4 – 6 hướng. Ghế bọc da cao cấp với các phiên bản Sport, Wildtrak, Stormtrak, Raptor. Tựa đầu chỉnh được và tựa lưng có thể điều chỉnh độ nghiêng theo ý muốn.

Hàng ghế sau: Hàng ghế sau gập phẳng 60/40 tạo không gian chứa đồ đa dụng. Cốp lưng ghế dựng nghiêng vừa phải giúp hành khách ngồi thoải mái trên những chặng đường dài. Tuy nhiên, độ dày đệm ghế sau còn hạn chế so với các đối thủ như Toyota Hilux.

Khoang chứa đồ: Ford Ranger 2025 có nhiều ngăn chứa đồ tiện dụng bao gồm hộc để ly, hộc chứa đồ dưới ghế sau, ngăn chứa đồ trên console trung tâm và túi lưng ghế. Điểm trừ là không có ngăn làm mát ở console giữa như một số đối thủ.

Công Nghệ Giải Trí SYNC 4A

Màn hình trung tâm: Ford Ranger 2025 trang bị màn hình cảm ứng từ 10 đến 12 inch (tuỳ phiên bản) với độ phân giải Full HD sắc nét. Giao diện SYNC 4A trực quan, dễ sử dụng với khả năng phản hồi nhanh nhạy.

Ford Ranger Wildtrak

Kết nối không dây:

  • Apple CarPlay và Android Auto không dây
  • Bluetooth kép kết nối đồng thời 2 thiết bị
  • Sạc không dây chuẩn Qi (phiên bản cao cấp)
  • 4 cổng USB-A và 2 cổng USB-C

Hệ thống âm thanh: Hệ thống âm thanh 6 loa trên phiên bản tiêu chuẩn hoặc nâng cấp lên hệ thống âm thanh cao cấp Bang & Olufsen 10 loa trên phiên bản Wildtrak và Stormtrak. Chất lượng âm thanh trong trẻo, bass mạnh mẽ và treble rõ ràng.

Phiên bản Kích thước màn hình Âm thanh Hệ thống SYNC
Ranger XL 4×4 MT Màn hình TFT 10″ AM / FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa Điều khiển giọng nói SYNC 4A
Ranger XLS 4×2 AT Màn hình TFT 10″ AM / FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa
Ranger XLS 4×4 AT Màn hình TFT 10″
Ranger Sport 4×4 AT Màn hình TFT 10″
Ranger Wildtrak 4×4 AT Màn hình TFT 12″
Ranger Stormtrak 4×4 AT Màn hình TFT 12″
Ranger Raptor 4×4 AT Màn hình TFT 12″

Màn hình Ranger Wildtrak

Màn hình Ranger Wildtrak

Bảng Đồng Hồ Kỹ Thuật Số

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch hoặc 12.4 inch (phiên bản cao cấp Stormtrak và Raptor) hiển thị đầy đủ thông tin quan trọng như tốc độ, số vòng tua máy, mức nhiên liệu, nhiệt độ nước làm mát. Người lái có thể tùy chỉnh hiển thị thông tin theo sở thích.

Hệ Thống Camera 360 Độ

Ford Ranger 2025 trang bị hệ thống camera 360 độ với độ phân giải cao trên các phiên bản Wildtrak, Stormtrak và Raptor. Hệ thống cung cấp 7 góc nhìn khác nhau:

  1. Góc nhìn toàn cảnh từ trên cao
  2. Camera trước
  3. Camera sau
  4. Camera bên trái
  5. Camera bên phải
  6. Chế độ off-road (hiển thị địa hình phía trước)
  7. Chế độ trailer (hỗ trợ lùi xe khi kéo rơ mooc)

Các phiên bản số sàn chưa trang bị camera. Phiên bản tự động XLS và Sport được trang bị Camera lùi. 

Tiện Nghi & Thoải Mái

Điều hòa không khí: Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập trên phiên bản cao cấp Wildtrak, Stormtrak và Raptor, cho phép người lái và hành khách phía trước điều chỉnh nhiệt độ riêng. Cửa gió hàng ghế sau giúp làm mát toàn bộ cabin nhanh chóng. Các phiên bản còn lại điều hoà chỉnh tay. 

Vô lăng: Vô lăng bọc da tích hợp nút bấm điều khiển đa chức năng trên các phiên bản cao cấp (Sport, Wildtrak, Stormtrak, Raptor). 

Khởi động xe thông mình: Khởi động bằng nút bấm với chìa khoá thông minh trên các bản trung và cao cấp (Sport, Wildtrak, Stormtrak, Raptor). 

Cửa kính điều khiện điện: Tích hợp trên tất cả các phiên bản, 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước. 

Động Cơ & Vận Hành Ford Ranger 2025

Tùy Chọn Động Cơ Turbo Diesel

Ford Ranger 2025 cung cấp 2 tùy chọn động cơ dầu diesel tăng áp hiện đại, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.

Động Cơ 2.0L Diesel Single Turbo (XL, XLS, Sport)

Thông số kỹ thuật:

  • Loại động cơ: Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép DOHC
  • Dung tích: 1,996 cc
  • Công suất tối đa: 170 PS tại 3,500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 405 Nm tại 1,750-2,500 vòng/phút
  • Công nghệ: Phun nhiên liệu trực tiếp Common Rail, tăng áp đơn, làm mát khí nạp

Đánh giá vận hành: Động cơ 2.0L Diesel Single Turbo trên Ford Ranger XLS cung cấp đủ sức mạnh cho việc vận chuyển hàng hóa và di chuyển hàng ngày. Mô-men xoắn 405Nm có sẵn từ vòng tua thấp giúp xe tăng tốc tự tin khi chở nặng. Động cơ diesel có ưu điểm bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và chi phí vận hành thấp. Tuy nhiên, ở tốc độ cao trên 100km/h, xe hơi thiếu hụt công suất khi cần vượt so với phiên bản Bi-Turbo.

Động Cơ 2.0L Diesel Bi-Turbo (Wildtrak, Stormtrak, Raptor)

Thông số kỹ thuật:

  • Loại động cơ: Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép DOHC
  • Dung tích: 1,996 cc
  • Công suất tối đa: 210 PS (210 mã lực) tại 3,750 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 500 Nm tại 1,750-2,000 vòng/phút
  • Công nghệ: Phun nhiên liệu trực tiếp Common Rail, tăng áp kép tuần tự, làm mát khí nạp

Đánh giá vận hành: Động cơ 2.0L Diesel Bi-Turbo là điểm sáng của Ford Ranger 2025 với sức mạnh vượt trội trong phân khúc. Công suất 210PS và mô-men xoắn 500Nm giúp xe tăng tốc mạnh mẽ, tự tin vượt xe và leo dốc. Hệ thống tăng áp kép hoạt động trơn tru, turbo nhỏ phụ trách vòng tua thấp và turbo lớn hoạt động ở vòng tua cao, không có hiện tượng trễ turbo. Tiếng động cơ diesel êm ái, rung động được kiểm soát tốt nhờ hệ thống giảm chấn động cơ cải tiến.

Hộp Số & Hệ Dẫn Động

Hộp số:

  • Số sàn 6 cấp: Có trên phiên bản XL MT và XLS MT – bền bỉ, tiết kiệm chi phí
  • Số tự động 6 cấp: Có trên các phiên bản XLS AT cơ bản – chuyển số mượt mà
  • Số tự động 10 cấp SelectShift: Có trên Sport, Wildtrak, Stormtrak, Raptor

Hộp số tự động 10 cấp là điểm nhấn công nghệ với các ưu điểm:

  • Chuyển số nhanh, mượt mà, không giật cục
  • Tỷ số truyền dày đặc giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu
  • Chế độ thể thao Sport Mode tăng độ phản hồi bàn đạp ga
  • Lẫy chuyển số sau vô lăng (phiên bản cao cấp)
  • Logic chuyển số thông minh, hiểu ý định người lái

Hệ dẫn động:

  • 4×2 (RWD – 1 cầu sau): Có trên XLS 4×2 – phù hợp sử dụng đô thị và đường trường, tiết kiệm nhiên liệu
  • 4×4 điện tử: Có trên các phiên bản 4×4 với các chế độ:
    • 2H (2WD High): Dẫn động cầu sau, tiết kiệm nhiên liệu
    • 4H (4WD High): Dẫn động 4 bánh, sử dụng trên đường trơn hoặc off-road nhẹ
    • 4L (4WD Low): Dẫn động 4 bánh hộp số thấp, leo dốc dựng đứng và off-road nặng

Hệ Thống Quản Lý Địa Hình (Terrain Management System)

Ford Ranger 2025 trang bị hệ thống quản lý địa hình với 4 chế độ lái:

  1. Normal: Sử dụng hàng ngày trên đường nhựa
  2. Eco: Tối ưu tiết kiệm nhiên liệu
  3. Grass/Gravel/Snow: Đường đất, sỏi, tuyết
  4. Mud/Ruts: Đường bùn, vũng sâu
  5. Sand: Cát, sa mạc

Mỗi chế độ tự động điều chỉnh hộp số, ga, phanh, hệ thống kiểm soát lực kéo để phù hợp với địa hình.

Khả Năng Kéo Kéo & Chở Hàng

Khả năng kéo kéo:

  • Khả năng kéo tối đa: 3,500 kg (dẫn đầu phân khúc)
  • Có hệ thống Pro Trailer Backup Assist hỗ trợ lùi xe khi kéo rơ mooc
  • Trailer Sway Control giúp ổn định khi rơ mooc bị lắc

Tải trọng:

  • Tải trọng thùng xe: 835 kg
  • Thể tích thùng xe: 43.5 cu.ft (1,232 lít)

Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu

Động cơ 2.0L Diesel Single Turbo:

  • Trong đô thị: 8.5 L/100km
  • Ngoài đô thị: 6.3 L/100km
  • Hỗn hợp: 7.2 L/100km

Động cơ 2.0L Diesel Bi-Turbo:

  • Trong đô thị: 8.8 L/100km
  • Ngoài đô thị: 6.5 L/100km
  • Hỗn hợp: 7.5 L/100km

Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể khác nhau tùy theo điều kiện vận hành, cách lái xe và tải trọng. Động cơ diesel có ưu thế về tiết kiệm nhiên liệu so với động cơ xăng, đặc biệt khi chở nặng và đi đường dài.

Hệ Thống Treo & Cảm Giác Lái

Hệ thống treo:

  • Trước: Độc lập kiểu MacPherson Strut với thanh cân bằng
  • Sau: Giằng dọc Leaf Spring với giảm chấn thủy lực

Đánh giá cảm giác lái: Ford Ranger 2025 mang đến cảm giác lái chắc chắn, vững vàng trên mọi địa hình. Vô lăng nặng vừa phải, trợ lực điện chính xác. Hệ thống treo hơi cứng khi xe không chở hàng, nhưng lại ổn định tốt khi chất tải. Khả năng cách âm được cải thiện so với thế hệ cũ, tiếng ồn động cơ và lốp xe được kiểm soát khá tốt.

An Toàn & Công Nghệ Hỗ Trợ Lái

Ford Ranger 2025 được trang bị hệ thống an toàn Ford Co-Pilot360 với đầy đủ công nghệ hỗ trợ lái xe hiện đại nhất phân khúc.

Hệ Thống Túi Khí

Ford Ranger 2025 có 7 túi khí bảo vệ toàn diện:

  • 2 túi khí phía trước cho người lái và hành khách
  • 2 túi khí bên hông
  • 2 túi khí rèm bên (bảo vệ cả hàng ghế trước và sau)
  • 1 túi khí gối đầu người lái (chỉ có trên phiên bản Wildtrak, Stormtrak và Raptor)

Công Nghệ An Toàn Chủ Động

Tính năng an toàn Ranger XL 4×4 MT Ranger XLS 4×2 AT Ranger XLS 4×4 AT Ranger Sport 4×4 AT Ranger Wildtrak 4×4 AT RangerStormtrak 4×4 AT Ranger Raptor 4×4 AT
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không  Không Không Không Cảm biến trước và sau Cảm biến trước và sau Cảm biến trước và sau
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử  ABS & EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không Có  Có  Có  Có  Có 
Hỗ trợ đổ đèo Không Không Có 
Hệ thống kiểm soát hành trình  Không  Có  Có 
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang  Không  Không  Không  Không  Có  Có 
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường LKA & LDW Không  Không  Không  Không  Có  Có 
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi có chướng ngại phía trước Không  Không  Không  Không  Có  Có 
Hệ thống chống trộm Không  Không  Không  Có  Có 

Đánh Giá An Toàn

Ford Ranger thế hệ hiện tại đạt 5 sao an toàn từ tổ chức đánh giá ANCAP (Úc) và Euro NCAP (Châu Âu):

  • Bảo vệ người lớn: 85%
  • Bảo vệ trẻ em: 87%
  • Bảo vệ người đi bộ: 71%
  • Công nghệ hỗ trợ an toàn: 85%

So Sánh Ford Ranger 2025 Với Đối Thủ

Ford Ranger 2025 vs Toyota Hilux 2025

Toyota Hilux là đối thủ trực tiếp và lâu đời nhất của Ford Ranger tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là so sánh chi tiết:

Tiêu chí Ford Ranger Wildtrak Toyota Hilux Adventure
Giá bán 979 triệu 973 triệu
Động cơ 2.0L Bi-Turbo 2.8L Turbo Diesel
Công suất 210 PS 204 PS
Mô-men xoắn 500 Nm 500 Nm
Hộp số Tự động 10 cấp Tự động 6 cấp
Màn hình 12 inch SYNC 4A 9 inch
Camera 360 độ 360 độ
Cảm biến đỗ xe Trước + Sau Trước + Sau
Cruise Control Adaptive ACC Cruise Control thường
Khả năng kéo 3,500 kg 3,500 kg
Tiêu hao nhiên liệu 7.8 L/100km 7.5 L/100km
Bảo hành 3 năm/100,000 km 3 năm/100,000 km

Ưu điểm Ford Ranger:

✅ Động cơ xăng êm ái hơn, rung động ít hơn

✅ Hộp số 10 cấp mượt mà, hiện đại hơn

✅ Công nghệ SYNC 4A dẫn đầu phân khúc

✅ Adaptive Cruise Control tiện lợi hơn

✅ Thiết kế nội thất hiện đại, sang trọng hơn

Ưu điểm Toyota Hilux:

✅ Động cơ diesel bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu hơn

✅ Độ tin cậy cao, ít hỏng hóc

✅ Mạng lưới đại lý và phụ tùng rộng khắp

✅ Giá trị bán lại cao

✅ Chi phí bảo dưỡng thấp hơn

Kết luận: Ford Ranger vượt trội về công nghệ và trải nghiệm lái, trong khi Hilux mạnh về độ bền và chi phí vận hành.

Ford Ranger 2025 vs Mazda BT-50 2025

Tiêu chí Ford Ranger Sport Mazda BT-50 Luxury
Giá bán 864 triệu 799 triệu
Động cơ 2.0L Bi-Turbo 1.9L Turbo Diesel
Công suất 210 PS 150 PS
Mô-men xoắn 500 Nm 450 Nm
Hộp số Tự động 10 cấp Tự động 6 cấp
Màn hình 12 inch 9 inch
Khả năng kéo 3,500 kg 3,500 kg

Ưu điểm Ford Ranger:

✅ Động cơ mạnh hơn đáng kể (210PS vs 150PS)

✅ Công nghệ vượt trội

✅ Hộp số 10 cấp hiện đại

✅ Tiện nghi và an toàn cao hơn

Ưu điểm Mazda BT-50:

✅ Giá rẻ hơn 65 triệu

✅ Tiết kiệm nhiên liệu hơn

✅ Thiết kế Kodo đẹp mắt

✅ Nội thất sang trọng kiểu Nhật

Ford Ranger 2025 vs Mitsubishi Triton 2025

Tiêu chí Ford Ranger XLS Mitsubishi Triton Premium
Giá bán 776 triệu 795 triệu
Động cơ 2.0L Single Turbo 2.4L Turbo Diesel
Công suất 170 PS 181 PS
Mô-men xoắn 405 Nm 430 Nm
Màn hình 10.1 inch 9 inch

Ưu điểm Ford Ranger:

✅ Công nghệ an toàn toàn diện hơn

✅ Màn hình lớn hơn, hiện đại hơn

✅ Khả năng kéo kéo tốt hơn

✅ Thương hiệu uy tín hơn

Ưu điểm Mitsubishi Triton:

✅ Động cơ diesel mạnh hơn phiên bản cơ sở Ranger

✅ Giá cạnh tranh

✅ Đèn full LED đẹp mắt

✅ Bảo hành 5 năm/100,000 km

Ford Ranger 2025 vs Chevrolet Colorado 2025

Tiêu chí Ford Ranger Wildtrak Chevrolet Colorado High Country
Giá bán 979 triệu 1,099 triệu
Động cơ 2.0L Bi-Turbo 2.7L Turbo
Công suất 213 PS 237 PS
Màn hình 12 inch 8 inch
Nội thất Da Da cao cấp

Ưu điểm Ford Ranger:

✅ Giá rẻ hơn 120 triệu

✅ Màn hình lớn hơn, công nghệ tốt hơn

✅ Mạng lưới đại lý rộng hơn

✅ Tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm hơn

Ưu điểm Chevrolet Colorado:

✅ Động cơ mạnh mẽ nhất phân khúc (237PS)

✅ Nội thất da cao cấp, sang trọng

✅ Thiết kế mạnh mẽ kiểu Mỹ

✅ Suspension êm ái hơn

Đánh Giá Chi Tiết Từng Phiên Bản

1. Ford Ranger XLS 2.0 4×2 MT – 665 triệu

Đối tượng khách hàng: Phiên bản XLS 4×2 MT số sàn phù hợp với khách hàng kinh doanh vận tải, cần xe bán tải chở hàng với chi phí đầu tư thấp nhất.

Trang bị nổi bật:

  • Động cơ 2.0L Diesel Single Turbo 170PS/405Nm
  • Hộp số sàn 6 cấp
  • Màn hình 10 inch cơ bản
  • Phanh AEB, cảnh báo chệch làn
  • 6 túi khí an toàn
  • Bluetooth kết nối điện thoại

Ưu điểm:

✅ Giá rẻ nhất dòng Ranger 2025

✅ Đủ công suất cho việc chở hàng

✅ Động cơ diesel tiết kiệm nhiên liệu

✅ Số sàn bền bỉ, ít hỏng hóc

✅ Chi phí vận hành thấp

Nhược điểm: Số sàn không tiện lợi trong đô thị, Không có dẫn động 4×4, Nội thất đơn giản nhất, Thiếu nhiều tiện nghi

Khuyến nghị: Phù hợp chủ yếu cho mục đích kinh doanh, vận chuyển hàng hóa trong đô thị.

2. Ford Ranger XL 2.0 4×4 MT – 669 triệu

Nâng cấp so với XLS 4×2 MT:

  • Hệ dẫn động 4×4 điện tử
  • Khả năng off-road cơ bản
  • Phù hợp đường núi, đường xấu

Khuyến nghị: Dành cho khách hàng cần 4×4 nhưng ưu tiên giá rẻ và thích lái số sàn.

3. Ford Ranger XLS 2.0 4×2 AT – 707 triệu

Đối tượng khách hàng: Phiên bản XLS 4×2 AT phù hợp với khách hàng sử dụng cá nhân, gia đình trong đô thị, không cần off-road.

Trang bị nổi bật:

  • Động cơ 2.0L Diesel Single Turbo 170PS/405Nm
  • Hộp số tự động 10 cấp
  • Màn hình 10.1 inch với SYNC 4A
  • Phanh AEB, cảnh báo chệch làn
  • 6 túi khí an toàn
  • Apple CarPlay/Android Auto không dây

Ưu điểm:

✅ Số tự động 10 cấp tiện lợi

✅ Đủ công suất cho việc di chuyển hàng ngày

✅ Động cơ diesel bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu

✅ An toàn cơ bản đầy đủ

✅ Giá hợp lý

Nhược điểm:

  • Không có dẫn động 4×4
  • Nội thất đơn giản, ghế bọc vải
  • Thiếu camera 360
  • Không có Adaptive Cruise Control

Khuyến nghị: Nên mua nếu bạn chỉ sử dụng xe trong đô thị và ít đi off-road. Tiết kiệm được 70-370 triệu so với các phiên bản cao hơn.

4. Ford Ranger XLS 2.0 4×4 AT – 776 triệu

Nâng cấp so với XLS 4×2 AT:

  • Hệ dẫn động 4×4 điện tử
  • Hệ thống quản lý địa hình
  • Móc kéo hàng trailer tăng cường
  • Khoảng sáng gầm cao hơn

Ưu điểm:

✅ Thêm khả năng off-road cơ bản

✅ Kéo kéo tốt hơn với 4×4

✅ Phù hợp đi vùng núi, đường xấu

✅ Chỉ đắt hơn XLS 4×2 AT 69 triệu

Nhược điểm:

  • Vẫn dùng động cơ Single Turbo
  • Nội thất chưa cao cấp
  • Tiêu thụ nhiên liệu tăng nhẹ

Khuyến nghị: Đáng mua nếu bạn thường xuyên đi vùng núi, đường đất hoặc cần kéo rơ mooc nặng. Đây là phiên bản có tỷ lệ giá/tính năng tốt nhất trong nhóm động cơ Single Turbo.

5. Ford Ranger Sport 2.0 4×4 AT – 864 triệu

Điểm nhấn phiên bản Sport:

  • Động cơ 2.0L Diesel Bi-Turbo 210PS/500Nm
  • Thiết kế thể thao với ốp đen bóng
  • Mâm 18 inch đen bóng
  • Ghế da Sport với chỉ khâu đỏ
  • Vô lăng thể thao bọc da

Ưu điểm: ✅ Động cơ diesel mạnh mẽ, vận hành thể thao ✅ Thiết kế trẻ trung, cá tính ✅ Nội thất sport đẹp mắt ✅ Giá hợp lý so với Wildtrak ✅ Tiết kiệm nhiên liệu tốt

Nhược điểm: ❌ Không có camera 360 ❌ Thiếu Adaptive Cruise Control ❌ Không có cửa sổ trời ❌ Ghế không chỉnh điện

Khuyến nghị: Phù hợp với người trẻ, thích phong cách thể thao và muốn động cơ mạnh nhưng không cần quá nhiều tiện nghi. Tiết kiệm 115 triệu so với Wildtrak.

6. Ford Ranger Wildtrak 2.0 4×4 AT – 979 triệu (KHUYÊN DÙNG)

Tại sao Wildtrak là phiên bản đáng mua nhất?

Wildtrak là phiên bản bán chạy nhất và được nhiều người lựa chọn nhất vì cân bằng tốt giữa giá cả và trang bị.

Ford Ranger 2025 - phiên bản XLS

Trang bị nổi bật:

  • Động cơ 2.0L Diesel Bi-Turbo 213PS/500Nm
  • Màn hình 12 inch SYNC 4A
  • Camera 360 độ
  • Adaptive Cruise Control với Stop & Go
  • Ghế da chỉnh điện, có nhớ vị trí
  • Sạc không dây
  • Hệ thống âm thanh B&O 10 loa
  • Cửa sổ trời Panorama (tùy chọn)
  • Cảm biến đỗ xe trước/sau
  • BLIS – Cảnh báo điểm mù

Ưu điểm: ✅ Trang bị đầy đủ nhất trong tầm giá dưới 1 tỷ ✅ Công nghệ dẫn đầu phân khúc ✅ Nội thất cao cấp, tiện nghi ✅ Camera 360 và ACC rất hữu ích ✅ Âm thanh B&O chất lượng tuyệt vời ✅ Động cơ diesel mạnh mẽ và tiết kiệm

Khuyến nghị: Đây là phiên bản đáng mua nhất nếu ngân sách cho phép. Bạn nhận được đầy đủ công nghệ, an toàn và tiện nghi mà không phải trả thêm quá nhiều tiền.

Ford Ranger 2025

7. Ford Ranger Stormtrak 2.0 4×4 AT – 1,039 triệu

Ford Ranger 2025 - Phiên bản Stormtrak

Đặc điểm riêng của Stormtrak:

  • Màu xám xanh Storm độc quyền
  • Ốp body kit màu đen bóng
  • Mâm 18 inch thiết kế riêng
  • Logo “Stormtrak” độc quyền
  • Nội thất da đen/xám sang trọng
  • Chỉ khâu xám xanh đồng bộ

So với Wildtrak:

  • Chỉ khác về ngoại hình
  • Trang bị kỹ thuật giống hệt Wildtrak
  • Đắt hơn 60 triệu chỉ vì màu sơn độc quyền

Ưu điểm: ✅ Màu sơn độc đáo, dễ nhận diện ✅ Thiết kế cá tính, khác biệt ✅ Nội thất phối màu đẹp mắt ✅ Giới hạn số lượng, giữ giá tốt

Khuyến nghị: Chỉ nên mua nếu bạn thích màu Storm và muốn có xe khác biệt. Nếu không, Wildtrak là lựa chọn hợp lý hơn với giá rẻ hơn 60 triệu.

8. Ford Ranger Raptor 2.0 4WD AT – 1,299 triệu (ĐỈNH CAO OFF-ROAD)

Ford Ranger 2025 - phiên bản XLS

Tại sao Raptor là phiên bản đặc biệt?

Ranger Raptor là phiên bản off-road hiệu suất cao, được thiết kế đặc biệt cho địa hình khắc nghiệt với động cơ V6 EcoBoost mạnh mẽ nhất phân khúc.

Trang bị đặc biệt:

  • Động cơ 2.0L Bi-Turbo 210PS/500Nm
  • Hộp số tự động 10 cấp được tăng cường
  • Hệ dẫn động 4WD toàn thời gian
  • Hệ thống treo FOX Racing với giảm xóc dầu
  • Khoảng sáng gầm 233mm
  • Lốp địa hình BFGoodrich All-Terrain KO2
  • Mâm 17 inch hợp kim đặc biệt
  • Chế độ Baja Mode cho đua off-road tốc độ cao
  • Bảo vệ gầm xe bằng thép
  • Móc kéo kép phía trước
  • Thiết kế ngoại hình Raptor độc quyền

Ưu điểm: ✅ Khả năng off-road vượt trội với FOX Racing ✅ Thiết kế Raptor đặc trưng, thể thao tột bậc ✅ Công nghệ điện tử hỗ trợ off-road tối đa ✅ Giá trị sưu tầm cao

Khuyến nghị: Chỉ dành cho người đam mê off-road thực thụ, có điều kiện tài chính tốt và sẵn sàng chi trả cho trải nghiệm lái đặc biệt. Nếu chỉ dùng trong đô thị, không nên chọn Raptor.

Câu Hỏi Thường Gặp

Ford Ranger 2025 giá bao nhiêu?

Giá Ford Ranger 2025 dao động từ 665 triệu đến 1,299 triệu đồng tùy theo phiên bản:

  • XLS 2.0 4×2 MT: 665 triệu (số sàn)
  • XL 2.0 4×4 MT: 669 triệu (số sàn, có 4×4)
  • XLS 2.0 4×2 AT: 707 triệu (số tự động)
  • XLS 2.0 4×4 AT: 776 triệu
  • Sport 2.0 4×4 AT: 864 triệu
  • Wildtrak 2.0 4×4 AT: 979 triệu (khuyên dùng)
  • Stormtrak 2.0 4×4 AT: 1,039 triệu
  • Raptor 2.0 4WD AT: 1,299 triệu (off-road cao cấp)

Giá lăn bánh sẽ cao hơn khoảng 70-150 triệu tùy theo địa phương. Cụ thể tại Hà Nội và TP.HCM, giá lăn bánh Wildtrak khoảng 1.06-1.07 tỷ đồng.

☎️ Liên hệ: 094.325.1111 – 097.666.3993 để nhận báo giá chi tiết.

Ford Ranger 2025 tiêu tốn bao nhiêu xăng?

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Ford Ranger 2025 phụ thuộc vào động cơ. Lưu ý: Ford Ranger 2025 sử dụng nhiên liệu DIESEL (dầu DO), không phải xăng.

Động cơ 2.0L Diesel Single Turbo (XL, XLS):

  • Trong đô thị: 8.5 L/100km
  • Ngoài đô thị: 6.3 L/100km
  • Hỗn hợp: 7.2 L/100km

Động cơ 2.0L Diesel Bi-Turbo (Sport, Wildtrak, Stormtrak):

  • Trong đô thị: 8.8 L/100km
  • Ngoài đô thị: 6.5 L/100km
  • Hỗn hợp: 7.5 L/100km

Mức tiêu thụ thực tế có thể khác nhau tùy theo điều kiện vận hành, cách lái xe và tải trọng. Động cơ diesel có ưu thế lớn về tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt khi chở nặng và đi đường dài.

Nên mua Ford Ranger phiên bản nào?

Nếu ngân sách hạn chế (dưới 800 triệu): → Chọn XLS 4×4 AT (776 triệu) – có đủ tính năng cơ bản, động cơ ổn định và dẫn động 4×4 để đi mọi địa hình.

Nếu thích phong cách thể thao (800-900 triệu): → Chọn Sport 4×4 AT (864 triệu) – động cơ mạnh, thiết kế trẻ trung và giá hợp lý.

Nếu muốn đầy đủ tiện nghi (900 triệu – 1 tỷ): → Chọn Wildtrak 4×4 AT (979 triệu) – phiên bản cân bằng nhất với đầy đủ công nghệ, camera 360, ACC và âm thanh B&O. Đây là lựa chọn được khuyên dùng nhất.

Nếu thích sự độc đáo (trên 1 tỷ): → Chọn Stormtrak 4×4 AT (1,039 triệu) – màu sơn độc quyền, thiết kế khác biệt.

Quý khách có nhu cầu mua Ford Ranger hãy liên hệ ngay Hà Thành Ford để được tư vấn, báo giá lăn bánh chính xác kèm theo ưu đãi trong tháng từ Ford Việt Nam và Đại lý

NHẬN BÁO GIÁ NHANH:

☎️ Hotline tư vấn: 094.325.1111097.666.3993

Bình Luận

Bài viết khác