Sunday, 13/10/2024
Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT
Giới thiệu về Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT
Thông số kỹ thuật chi tiết Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT 2020 - Được trang bị động cơ 2.0L Single Turbo mới, hộp số 10AT cùng hàng loạt các nâng cấp đáng giá
Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT 2020 | |
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Loại cabin / Cab Style | Cabin kép/ Double cab |
● Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 180 (132,4 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 420 / 1750-2500 |
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 4 |
● Hệ thống truyền động / Drive train | Hai cầu chủ động / 4x4 |
● Gài cầu điện / Shift - on - fly | Có / with |
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Có / with |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x 1860 x 1830 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) | 3220 |
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) | 6350 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 L |
Hệ thống treo/ Suspension System | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa / Disc brake |
● Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
● Cỡ lốp / Tire Size | 265/60R18 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18" |
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
● Túi khí bên / Side Airbags | Không / Without |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến phía sau / Rear parking sensor |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists | Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp |
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp | Có / With |
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror | Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Crôm / Chrome | |
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da / Leather |
● Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
● Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests |
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation | Không / Without |
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8", / Voice Control SYNC Gen 3, 8" touch screen |
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system | Không / Without |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Hình ảnh thực tế của Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT
Khuyến mại cho Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT
Chương trình ưu đãi cho Ford Ranger XLT Limited 2020 2.0L 4x4 AT:
- Tặng gói khuyến mãi phụ kiện theo xe.
- Tặng thẻ dịch vụ trị giá 10 triệu đồng