$nbsp;

X

Sunday, 13/10/2024

Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT

Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT

Giá niêm yết:811 Triệu
Giá Khuyến mãi: Gọi 0943251111

Để có thông tin báo giá sớm nhất, quý khách vui lòng liên hệ 094 325 1111 hoặc điền thông tin yêu cầu BÁO GIÁ

Chương trình ưu đãi cho Ford Ranger XLT Limited 2020 2.0L 4x4 AT:

  • Tặng gói khuyến mãi phụ kiện theo xe.
  • Tặng thẻ dịch vụ trị giá 10 triệu đồng

Giới thiệu về Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT

Thông số kỹ thuật chi tiết Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT 2020 - Được trang bị động cơ 2.0L Single Turbo mới, hộp số 10AT cùng hàng loạt các nâng cấp đáng giá

  Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT 2020
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance  
● Loại cabin / Cab Style Cabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine Type Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 180 (132,4 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 420 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 4
● Hệ thống truyền động / Drive train Hai cầu chủ động / 4x4
● Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / with
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
● Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions  
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1830
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 L
Hệ thống treo/ Suspension System   
● Hệ thống treo trước / Front Suspension  
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension  
Hệ thống phanh/ Brake system  
● Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size 265/60R18
● Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 18''/ Alloy 18"
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features  
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
● Túi khí bên / Side Airbags Không / Without
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Không / Without
● Camera lùi / Rear View Camera Có/ With
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến phía sau / Rear parking sensor
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD) Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Có / With
● Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control Có / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có/ With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có/ With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Có/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không / Without
● Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist Không / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/ Volumetric Burgular Alarm System
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior  
● Đèn phía trước/ Headlamp LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiper Có / With
● Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Crôm / Chrome
● Bộ trang bị thể thao / Sport packages Không / Without
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior  
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
● Vật liệu ghế / Seat Material Da / Leather
● Tay lái  / Steering wheel Bọc da / Leather
● Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window  
● Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Hệ thống chống ồn chủ động / Active Noise Cancellation Không / Without
● Màn hình giải trí / Screen entertainment system Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8", / Voice Control SYNC Gen 3, 8" touch screen
● Bản đồ dẫn đường / Navigation system Không / Without
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

Hình ảnh thực tế của Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT

  • Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT2
  • Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT3
  • Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT4
  • Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT5

Khuyến mại cho Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT

Chương trình ưu đãi cho Ford Ranger XLT Limited 2020 2.0L 4x4 AT:

  • Tặng gói khuyến mãi phụ kiện theo xe.
  • Tặng thẻ dịch vụ trị giá 10 triệu đồng

Bình luận về Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT

Bình Luận

Liên hệ đặt mua sản phẩm Ford Ranger XLT Limited 2.0L 4X4 AT

(Trường có dấu * là bắt buộc)
Họ tên người mua (*)
Địa chỉ email (*)
Điện thoại (*)
Địa chỉ (*)
Ghi chú nếu có

Sản phẩm khác